- Áo giáp không kim loại chống động vật gặm nhấm
- Lớp chống côn trùng
- Khả năng chống tia UV và mài mòn vượt trội
- Ống chống nước với StaticGEL™
- Thiết kế điện môi - không cần liên kết đất
- Thích hợp cho ống dẫn và lắp đặt chôn trực tiếp
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
Thiết Kế Để Vượt Trội
Giao Hàng Đảm Bảo
Mua Sắm Đơn Giản
Sẵn Sàng Triển Khai Nhanh
Sẵn Sàng Mở Rộng Quy Mô
Tuân Thủ Được Đảm Bảo
Được thiết kế cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt, cáp quang ống rời bọc thép phi kim loại này có lớp vỏ Polythylene ổn định tia UV với lớp chống côn trùng, được bảo vệ bởi lớp vỏ bọc FRP phi kim loại tích hợp dạng thanh. Cấu trúc này mang lại khả năng chống va đập, chống chuột và độ linh hoạt vượt trội khi sử dụng trong ống dẫn và các ứng dụng chôn trực tiếp.
Thiết kế cho phép dễ dàng xử lý và bảo vệ sợi quang, trong khi cấu trúc hoàn toàn bằng điện môi loại bỏ yêu cầu liên kết đất/tiếp địa, lý tưởng cho các hành lang công ty điện lực và môi trường nhạy cảm với các thành phần kim loại. Được tối ưu hóa cho mạng lưới nhà mạng, băng thông rộng, vận tải, tiện ích, khuôn viên trường học và môi trường khắc nghiệt.
Đối với các mạng quan trọng,cáp quang cường độ cao của chúng tôi có độ bền kéo và khả năng chống nghiền thậm chí còn cao hơn. và cáp quang cường độ cao bọc thép không phải kim loại.
Chi tiết xây dựng | |
Số lượng chất xơ | 2–144 sợi |
Loại sợi | Chế độ đơn G.652.D Chế độ đơn G.657.A1 Chế độ đơn G.657.A2 OM3 đa chế độ OM4 đa chế độ Các sợi quang đặc biệt khác |
Loại ống | Ống lỏng polymer có gel không chảy StaticGEL™ |
Giáp | Thanh FRP phi kim loại |
Chất liệu áo khoác | 1. Polyetylen 2. Polyamit 3. Polyetylen |
Thành viên sức mạnh | Thành phần cường độ FRP trung tâm |
Đường kính ngoài | |
Đường kính ngoài, 12-72 sợi | 14,4mm |
Đường kính ngoài, 96 sợi | 15,7mm |
Đường kính ngoài, 144 sợi | 18,5mm |
Cân nặng | |
12-72 sợi | 180 kg/km |
96 sợi | 220 kg/km |
144 sợi | 290 kg/km |
Đặc điểm cơ học | |
Tải trọng kéo tối đa (ngắn hạn) | 1,2 kN |
Tải trọng kéo tối đa (dài hạn) | 4kN |
Khả năng chống nghiền | 3kN/100mm |
Bán kính uốn cong | |
12-72 sợi | 430mm (Lắp đặt) / 215mm (Tĩnh) |
96 sợi | 470mm (Lắp đặt) / 235mm (Tĩnh) |
144 sợi | 550mm (Lắp đặt) / 270mm (Tĩnh) |
Đặc điểm môi trường | |
Nhiệt độ – Lắp đặt | -10°C đến +50°C |
Nhiệt độ – Hoạt động | -40°C đến +70°C |
Nhiệt độ – Bảo quản | -40°C đến +70°C |
Sự tuân thủ | |
Tiêu chuẩn | IEC 60794, Tiêu chuẩn cáp quang ITU-T |
Tuân thủ RoHS3 | Đúng |
Chế độ đơn, G.652.D | |
C-LTNA-S2-006-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 6F, vỏ PE/PA/PE |
C-LTNA-S2-012-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 12F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S2-024-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 24F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S2-048-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 48F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S2-072-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 72F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S2-096-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 96F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S2-144-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.652.D), 144F, vỏ bọc PE/PA/PE |
Chế độ đơn, G.657.A1 | |
C-LTNA-S7-006-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 6F, vỏ PE/PA/PE |
C-LTNA-S7-012-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 12F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S7-024-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 24F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S7-048-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 48F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S7-072-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 72F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S7-096-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 96F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-S7-144-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (G.657.A1), 144F, vỏ bọc PE/PA/PE |
Đa chế độ, OM3 | |
C-LTNA-M3-006-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 6F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M3-012-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 12F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M3-024-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 24F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M3-048-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 48F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M3-072-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 72F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M3-096-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 96F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M3-144-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM3), 144F, vỏ bọc PE/PA/PE |
Đa chế độ, OM4 | |
C-LTNA-M4-006-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 6F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M4-012-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 12F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M4-024-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 24F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M4-048-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 48F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M4-072-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 72F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M4-096-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 96F, vỏ bọc PE/PA/PE |
C-LTNA-M4-144-PNBK | Cáp quang ống rời, bọc thép không kim loại, chế độ đơn (OM4), 144F, vỏ bọc PE/PA/PE |